--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vặn hỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vặn hỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vặn hỏi
+ verb
to grill, to question
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vặn hỏi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vặn hỏi"
:
vãn hồi
vặn hỏi
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
vặn hỏi
:
to grill, to question
+
khôn thiêng
:
Capable of being propitiated (nói về linh hồn người chết)Ông bà khôn thiêng thì về phù hộ cho con cháuMay the soul of their grandparents be propitiated and give protection to them
+
ngày kia
:
The day after tomorrow
+
cystopteris montana
:
cây dương xỉ vùng núi đá, ở khu vực bán cầu
+
già khụ
:
như già khọm