--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vặn hỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vặn hỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vặn hỏi
+ verb
to grill, to question
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vặn hỏi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vặn hỏi"
:
vãn hồi
vặn hỏi
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
vặn hỏi
:
to grill, to question
+
ambassadorial
:
(thuộc) đại sứto establish diplomatic relation at ambassadorial level thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
+
tycoon
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản, vua tư bảnan oil tycoon vua dầu hoả
+
dean
:
chủ nhiệm khoa (trường đại học)
+
sư đoàn trưởng
:
Division commander